Honda BR-V L là một mẫu xe đa dụng 7 chỗ được phát triển dựa trên nền tảng của Honda HR-V, với thiết kế hướng đến sự tiện lợi và thoải mái cho gia đình. Được giới thiệu lần đầu tiên tại triển lãm ô tô Việt Nam năm 2023, Honda BR-V đã nhanh chóng trở thành một lựa chọn đáng chú ý trong phân khúc xe đa dụng tầm trung tại thị trường Việt Nam.
Honda BR-V được xây dựng dựa trên nền tảng của mẫu MPV Modulo, tức nền tảng mở rộng của hai mẫu hatchback/sedan là Brio/Amaze của Honda. BR-V 7 chỗ nằm dưới phân khúc của HR-V, tất nhiên là dưới cả CR-V, tuy vậy BR-V lại là mẫu xe đầu tiên trong phân khúc SUV cỡ nhỏ đáp ứng một không gian nội thất 7 chỗ ngồi với 3 hàng ghế. Sau màn ra mắt của bản concept, với nhiều sự hưởng ứng từ phía người dùng, mẫu SUV hạng B BR-V đã được đưa vào sản xuất hàng loạt.
Ngoại thất
Ngoại hình của Honda BR-V mang đậm dấu ấn của dòng xe SUV với kiểu dáng mạnh mẽ, cá tính.
Kích thước tổng thể chiều dài, rộng và cao của xe lần lượt là 4.490 x 1.780 x 1.685 (mm), chiều dài cơ sở 2.700 mm và khoảng sáng gầm là 207mm.
Mặt trước xe được thiết kế với lưới tản nhiệt hình lục giác, cùng cụm đèn pha LED hiện đại và đèn sương mù dạng LED. Nắp ca-pô cao gân guốc, hai đường dập nổi chạy dọc hướng về phía trước mũi xe, khớp lệnh với thiết kế trên lưới tản nhiệt.
Phần thân xe có các đường gân nổi bật, cùng cụm đèn hậu dạng LED liền mạch. Ngôn ngữ của Honda thể hiện bởi dải chrome sáng trên lưới tản nhiệt, rất to bản, trải qua hai bên phối hợp với cụm đèn trước, chính giữa là lô-gô hãng. Bên dưới thanh chrome lớn, còn có một thanh chrome nhỏ cũng được kéo qua hai bên, khá phá cách, giúp khoảng không gian trên lưới tản nhiệt bớt đi sự lạc lõng.
BR-V bản 7 chỗ được trang bị cụm đèn trước dạng LED. Cụm đèn này không chỉ mang lại vẻ ngoài hiện đại và sang trọng cho xe, mà còn giúp tăng độ sáng và tầm nhìn cho người lái trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm.
Ở bên dưới, xe tích hợp đèn sương mù dạng tròn hai bên. Ngoài ra, hốc gió phía trước cỡ lớn và cản va phía trước cũng được ốp dải chrome nằm ngang, đem đến cảm giác sang trọng hơn cho phần đầu xe.
Mâm xe của Honda BR-V được thiết kế với phong cách thể thao và hiện đại, tạo nên sự hài hòa với ngoại thất mạnh mẽ của dòng xe này. Xe còn được trang bị mâm xi 17 inch 195/60 R17, ngoãi ra mâm xe trên Honda BR-V có thiết kế đa chấu với các đường nét mạnh mẽ và tinh tế, phù hợp với phong cách thể thao của dòng xe này. Bên cạnh đó, màu sắc của mâm xe cũng được phối hợp hài hòa với ngoại thất, tăng thêm vẻ ngoài đẹp mắt và ấn tượng. và ăng ten vây cá, tăng thêm vẻ ngoài thể thao.
Gương chiếu hậu của Honda BR-V được thiết kế đặc biệt để phù hợp với phong cách ngoại thất mạnh mẽ và hiện đại của dòng xe này. Cụ thể, gương chiếu hậu trên Honda BR-V có những đặc điểm sau:
- Gương chiếu hậu của Honda BR-V được tích hợp chức năng điều chỉnh điện, giúp người lái dễ dàng thao tác và điều chỉnh góc nhìn phù hợp khi cần thiết.
- Gương chiếu hậu trên Honda BR-V có tích hợp đèn báo rẽ LED, giúp tăng khả năng nhận biết xe và an toàn khi thực hiện các thao tác chuyển làn và rẽ.
- Honda BR-V còn được trang bị chức năng gập gương tự động khi khóa xe, giúp bảo vệ gương chiếu hậu khỏi va chạm và tiết kiệm không gian khi đỗ xe trong các khu vực hẹp.
- Gương chiếu hậu của Honda BR-V được trang bị lớp phủ chống chói, giúp giảm thiểu ánh sáng chói mắt từ phía sau, đặc biệt vào ban đêm, giúp người lái tập trung hơn vào việc lái xe.Ở phía sau, thiết kế đuôi xe khá khác biệt và hiện đại. Cụm đèn hậu thiết kế dạng chữ C, nối giữa hai đèn hậu là dải đèn phanh chính giữa, bên dưới là lô-gô Honda.
Thường các mẫu xe khác trong gia đình sẽ có dải chrome chạy ngang lô-gô, ngôn ngữ đôi cánh của Honda, nhưng BR-V thì không, có lẽ dải đèn phanh chính giữa đã thay thế chức năng nhận diện thiết kế của phần đuôi xe. Thiết kế cản va hai bên ở phần đuôi xe tương tự như phần đầu xe, móc chữ C và hướng vào trong.
Cụm đèn hậu LED mang thiết kế khá giống với “người anh em” Honda City. Phần cản dưới không có cảm biến lùi nên nhiều khả năng nếu xe về Việt Nam cũng sẽ thiếu đi trang bị này, giống City hay Civic.
Nội thất
Nội thất của Honda BR-V được thiết kế theo phong cách hiện đại và tinh tế, với chất liệu da cao cấp ở ghế ngồi và vô-lăng. Xe có hệ thống điều hòa tự động và hệ thống âm thanh 4 loa tích hợp kết nối Bluetooth, USB và AUX. Bảng đồng hồ điện tử cung cấp thông tin chi tiết về xe, giúp người lái dễ dàng theo dõi.
Bên trong nội thất, Honda BR-V trở về với nền tảng của một mẫu MPV đa dụng. Mặc dù chỉ là một mẫu SUV hạng B, nhưng Honda đã bổ sung thêm hàng ghế thứ 3 cho mẫu xe này, nâng tổng số chỗ ngồi lên 7 chỗ, trở thành mẫu xe đầu tiên được trang bị 7 chỗ ngồi trong phân khúc.
Với mức giá phổ thông, các trang bị tiện nghi bên trong nội thất của mẫu xe này không thể dư dả như các dòng xe ở phân khúc cao hơn là điều không thể bàn cãi. Nhưng nhờ lợi thế này, BR-V sẽ là lựa chọn đáng tiền cho các gia đình đông thành viên và cho cả giới kinh doanh dịch vụ.
Vô lăng ba chấu, bọc da tích hợp các phím chức năng như đàm thoại rảnh tay, media,… Quan trọng nhất là loạt nút bấm ga tự động thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường nằm trong gói an toàn Honda Sensing.
Cả hai phiên bản mở bán đều có gói an toàn chủ động. Nếu giữ nguyên được gói trang bị này khi về nước, đây sẽ là một điểm cộng trong phân khúc MPV.
Bên phải là nút bấm kích hoạt hệ thống quan sát điểm mù (LaneWatch) và phím tắt nhanh tới các tính năng khác của xe.
Màn hình trung tâm kích thước 7 inch, có kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Bên dưới là cụm điều hòa 1 vùng tự động.
Xe vẫn sử dụng phanh tay cơ và cần số truyền thống. Hiện nay, các đối thủ như Xpander hay Veloz Cross đã sử dụng phanh tay điện tử kết hợp giữ phanh tự động.
Hộc chứa đồ trung tâm đặt cổng tẩu 12V và hai cổng sạc USB.
Dàn điều hòa hàng ghế sau của BR-V, khá giống với nhiều mẫu MPV đang bán tại Việt Nam.
Toàn cảnh 3 hàng ghế của Honda BR-V mẫu xe 7 chỗ của nhà Honda.
Hàng ghế thứ 2 của Honda BR-V
Dung tích cốp của BR-V khá khiêm tốn khi mở hàng ba. Cửa cốp vẫn đóng mở cơ. Khoang hành lý vừa đủ cho những chuyến du lịch với thể tích 280 lít và được mở rộng lên đến 500 lít nếu gập hàng ghế thứ 3.
Tiện nghi & An toàn
Honda BR-V được trang bị nhiều tiện ích như cửa sổ trời chỉnh điện, khóa cửa tự động, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện và tích hợp báo rẽ. Xe còn có hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) và hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA). Đặc biệt, xe còn có hệ thống cảm biến lùi và camera lùi giúp người lái dễ dàng quan sát khi lùi xe.
An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu của Honda, và BR-V không phải là ngoại lệ. Xe được trang bị 2 túi khí phía trước, cùng cấu trúc khung xe ACE™ giúp giảm thiểu tác động khi xảy ra va chạm. Ngoài ra, xe còn có hệ thống chống trộm, khóa động cơ điện tử và hệ thống ISOFIX giúp cố định ghế trẻ em an toàn.
Các công nghệ an toàn được trang bị trên Honda BR-V 2023 cụ thể như:
- Túi khí kép phía trước (SRS)
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSA)
- Khởi hành ngang dốc (HSA)
- Camera hậu
- Dây đai an toàn
- Nhắc nhở cài dây an toàn cho hàng ghế trước
- Hệ thống mã khóa động cơ
- Hệ thống báo động
- Khóa cửa tự động theo tốc độ
- Móc ghế trẻ em ISOFIX
- Chìa khóa mã hóa chống trộm
- Đèn báo phanh thứ 3 dạng LED
- Khung xe tương thích G-CON
Động cơ
Honda BR-V sử dụng động cơ i-VTEC 1.5L, cho công suất tối đa 119 mã lực và mô-men xoắn cực đại 145 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT, mang lại khả năng tăng tốc mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Xe có khả năng tiêu thụ nhiên liệu 6.1L/100km trong điều kiện kết hợp đường thành phố và đường cao tốc.
Honda BR-V sử dụng động cơ i-VTEC 1.5L
Tổng kết, Honda BR-V là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe đa dụng 7 chỗ tầm trung tại Việt Nam. Với thiết kế ngoại thất bắt mắt, nội thất tiện nghi, an toàn và khả năng vận hành ấn tượng, Honda BR-V hứa hẹn mang lại sự hài lòng cho mọi gia đình.
Thông số kỹ thuật
DANH MỤC | BR-V G | BR-V L |
Động cơ / Hộp số | ||
Kiểu động cơ | 1,5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | |
Hộp số | Vô cấp CVT | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 | |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 119 (89 kW)/6.600 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.300 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 42 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,4 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,6 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,6 | |
Kích thước / Trọng lượng | ||
Số chỗ ngồi | 7 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.490 x 1.780 x 1.685 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.540/1.540 | |
Cỡ lốp | 215/55R17 | |
La-zăng | Hợp kim/17 inch | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 207 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,3 | |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.265 | 1.295 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.830 | 1.850 |
Hệ thống treo | ||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh trước | Phanh đĩa | |
Phanh sau | Tang trống | |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Ngoại thất | ||
Cụm đèn trước | ||
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chạy ban ngày | LED | |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | |
Tự động tắt theo thời gian | Có | |
Đèn sương mù | Không | LED |
Đèn hậu | LED | |
Đèn phanh treo cao | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện , gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED | |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | |
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome | Không | Có |
Ăng ten | Dạng vây cá mập | |
Nội thất | ||
Không gian |
||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog – Màn hình màu 4,2 inch | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Không | Có |
Hộc đựng đồ tích hợp ở cả ba hàng ghế | Có | |
Ngăn đựng tài liệu với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ | Có | |
Móc treo áo hàng ghế sau | Không | Có |
Tay lái |
||
Chất lệu | Da | |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | |
Trang bị tiện nghi |
||
Tiện nghi cao cấp | ||
Khởi động từ xa | Không | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | |
Kết nối giải trí | ||
Màn hình | Cảm ứng 7 inch | |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối USB | 2 Cổng | |
Đài AM/FM | Có | |
Hệ thống loa | 6 loa | |
Cổng sạc | 2 cổng (2 hàng ghế đầu) | 3 cổng (cả 3 hàng ghế) |
Tiện nghi khác | ||
Hệ thống điều hòa tự động | Không | Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có | |
Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước | Có | |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có (tích hợp đèn) |
An toàn | ||
Chủ động |
||
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | ||
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có | |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có | |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có |
Hệ thông cân bằng điện tử (VSA) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |
Camera lùi | Có | |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | |
Bị động |
||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | |
Túi khí rèm hai bên | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có | |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | |
An ninh |
||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |